Giá:
BENTONITE - KCN |
BENTONITE -KCN |
||
Physic analysis |
|||
Tỷ trọng |
1,05 |
Tỷ lệ chất keo |
97,0 |
Độ nhớt |
28.0 |
Lượng mất nước |
28 |
Hàm lượng cát trong dung dịch |
1,1 |
Độ dày áo sét |
1,10 |
Lực cắt tỉnh |
24.0 |
Tính ổn định |
0,02 |
Lực cắt tỉnh |
60.0 |
Độ pH: bút thử |
8,4 |
CHEMICAL ANALYSIS % |
|||
SiO2 |
65.28 |
MgO |
0.94 |
TiO2 |
0.19 |
CaO |
6.28 |
Al2O3 |
11.58 |
Na2O |
2.01 |
TFe2O3 |
2.78 |
K2O |
3.25 |
MnO |
0.00 |
P2O5 |
0.00 |
SO3 |
0.01 |
MKN |
6.77 |